Tham khảo Just_the_Way_You_Are_(bài_hát_của_Bruno_Mars)

  1. “iTunes - Music - Just the Way You Are - Single by Bruno Mars”. iTunes. Apple Inc. 20 tháng 7 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2012. 
  2. “iTunes - Music - Just the Way You Are - Deluxe Single by Bruno Mars”. iTunes. Apple Inc. 25 tháng 10 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2012. 
  3. "Just the Way You Are" (Liner notes/CD single). Bruno Mars. Elektra. 2010. 7567-88334-96. 
  4. “iTunes - Music - Just the Way You Are (Remixes) by Bruno Mars”. iTunes. Apple Inc. 11 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012. 
  5. Doo-Wops & Hooligans (CD booklet). Bruno Mars. Hoa Kỳ: Elektra Entertainment Group. 2010. 2-525393. 
  6. "Australian-charts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  7. "Austriancharts.at – Bruno Mars – Just the Way You Are" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  8. "Ultratop.be – Bruno Mars – Just the Way You Are" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  9. "Ultratop.be – Bruno Mars – Just the Way You Are" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  10. "Bruno Mars Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2010.
  11. "Danishcharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are". Tracklisten. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  13. "Bruno Mars: Just the Way You Are" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 18 tháng 2 năm 2011.
  14. "Lescharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 18 tháng 4 năm 2011.
  15. “Bruno Mars - Just the Way You Are” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  17. "Chart Track: Week 40, 2010". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2010.
  18. "Bruno Mars – Just The Way You Are Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest.
  19. "Italiancharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are". Top Digital Download. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  20. "Bruno Mars Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2010.
  21. "Nederlandse Top 40 – Bruno Mars" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  22. "Dutchcharts.nl – Bruno Mars – Just the Way You Are" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 22 tháng 12 năm 2016.
  23. "Charts.nz – Bruno Mars – Just the Way You Are". Top 40 Singles. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  24. "Norwegiancharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are". VG-lista. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  25. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 9 tháng 6 năm 2012.
  26. “Romanian Top 100”. proagency. 17 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011. 
  27. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 2 tháng 3 năm 2010.
  28. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201107 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 22 tháng 2 năm 2011.
  29. "Spanishcharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are" Canciones Top 50. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  30. "Swedishcharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are". Singles Top 100. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  31. "Swisscharts.com – Bruno Mars – Just the Way You Are". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  32. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 26 tháng 9 năm 2010.
  33. "Bruno Mars Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011.
  34. "Bruno Mars Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011.
  35. "Bruno Mars Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011.
  36. "Bruno Mars Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011.
  37. "Bruno Mars Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 13 tháng 12 năm 2017.
  38. 1 2 “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  39. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  40. “Greatest of All Time Pop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  41. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2010”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  42. “Jahreshitparade 2010”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  43. “Jaaroverzichten 2010”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  44. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2010”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  45. “Track 2010 Top-50”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  46. “2010 Year End Charts – European Hot 100 Singles”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  47. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  49. “Irish Singles Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  50. “Classifiche annuali dei dischi più venduti e dei singoli più scaricati nel 2010” (bằng tiếng Ý). FIMI. 17 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Japan Hot 100 Songs - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  52. “Jaarlijsten 2010” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “Jaaroverzichten 2010” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “Top Selling Singles of 2010”. RIANZ. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  55. “Romanian Top 100 - Year End Chart” (bằng tiếng Romanian). Beatfactor. 3 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Årslista Singlar – År 2010”. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  57. “Swiss Year-End Charts 2010”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  58. “UK Year-end Singles 2010” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  59. “Hot 100 Songs - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  60. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  61. “Adult Pop Songs - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  62. “Pop Songs - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  63. “The Billboard Rhythmic Songs – 2010 Year End Charts”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  64. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2011”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  65. “Jahreshitparade 2011”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  66. “Jaaroverzichten 2011”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  67. “Rapports Annuels 2011”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  68. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2011”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  69. “Track 2011 Top-50”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  70. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  71. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  72. “Media Forest: Yearly airplay chart - 2011”. mediaforest.biz. Ngày 16 tháng 9 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2013. 
  73. “Jaarlijsten 2011” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  74. “Jaaroverzichten 2011” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  75. “Top Selling Singles of 2011”. RIANZ. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  76. “Romanian Top 100 - Year End Chart” (bằng tiếng Romanian). Beatfactor. 1 tháng 1 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  77. “Årslista Singlar – År 2011”. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  78. “Swiss Year-End Charts 2011”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  79. “Year End Chart 2011” (PDF). Official Charts Company. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  80. “Hot 100 Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  81. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  82. “Adult Pop Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  83. “Pop Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  84. “IFPI Digital Music Report 2012” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. tr. 10. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018. 
  85. “ARIA Charts – Accreditations – 2018 Singles.”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018. 
  86. “Austrian single certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Bruno Mars vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Just the Way You Are vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  87. “Ultratop − Goud en Platina – 2013”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  88. “Canada single certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are”. Music Canada
  89. “Denmark single certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are”. IFPI Đan Mạch. 
  90. “Gold-/Platin-Datenbank (Bruno Mars; 'Just the Way You Are')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  91. “Bruno Mars: Just The Way You Are certification”. Bruno Mars official website. 16 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2017. 
  92. “Italy single certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2011" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Just the Way You Are" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  93. “January 2014 Report” (bằng tiếng Japanese). Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  94. “Photos de Certificados Musicales Amprofon” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. 13 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2015. 
  95. “NZ Singles Chart,14/2/2011”. Recording Industry Association of New Zealand. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2013. 
  96. Doanh số tiêu thụ của "Just the Way You Are":
  97. “Spain songs certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España.  Chọn lệnh songs trong tab "All", chọn 2014 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  98. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Bruno Mars; 'Just the Way You Are')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  99. “Britain single certifications – Bruno Mars – Just The Way You Are” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2013.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Just The Way You Are vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  100. “American single certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  101. “Denmark single certifications – Bruno Mars – Just the Way You Are”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Just_the_Way_You_Are_(bài_hát_của_Bruno_Mars) http://www.austriancharts.at/2010_single.asp http://www.austriancharts.at/2011_single.asp http://www.aria.com.au/pages/SinglesAccreds2018.ht... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2011 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2010 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2011 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2013 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart...